|
-
Chương Trình Đào Tạo Hệ Trung Cấp (2-3 năm) -> Điện công nghiệp
Mã MH,
MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (giờ) |
Năm học |
Học kỳ |
Tổng số |
Trong đó |
Giờ LT |
Giờ TH |
I |
Các môn học chung |
|
|
210 |
135 |
75 |
MH 01 |
Chính trị |
1 |
II |
30 |
30 |
|
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
I |
15 |
15 |
|
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
I |
30 |
5 |
25 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng |
2 |
I |
45 |
10 |
35 |
MH 05 |
Tin học |
1 |
II |
30 |
15 |
15 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
1 |
II |
60 |
60 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc |
|
|
1860 |
532 |
1328 |
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
|
|
460 |
182 |
278 |
MH 07 |
An toàn lao động |
1 |
I |
30 |
15 |
15 |
MH 08 |
Mạch điện |
1 |
I |
75 |
45 |
30 |
MH 09 |
Vẽ kỹ thuât |
1 |
I |
30 |
10 |
20 |
MH 10 |
Về điện |
1 |
I |
30 |
10 |
20 |
MH 11 |
Vật liệu điện |
1 |
I |
30 |
15 |
15 |
MH 12 |
Khí cụ điện |
1 |
I |
45 |
20 |
25 |
MĐ 13 |
Điện tử cơ bản |
1 |
I |
180 |
60 |
120 |
MĐ 14 |
Kỹ thuật nguội |
1 |
I |
40 |
7 |
33 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
|
|
1400 |
350 |
1050 |
MĐ 15 |
Thiết bị điện gia dụng |
1 |
II |
120 |
30 |
90 |
MĐ 16 |
Đo lường điện |
1 |
I |
85 |
45 |
40 |
MĐ 17 |
Máy điện |
1 |
II |
100 |
60 |
40 |
MĐ 18 |
Sửa chữa và vận hành máy điện |
1, 2 |
II, I |
200 |
20 |
180 |
MĐ 19 |
Cung cấp điện |
2 |
I |
90 |
60 |
30 |
MĐ 20 |
Trang bị điện |
2 |
I |
90 |
60 |
30 |
MĐ 21 |
Thực hành trang bị điện |
2 |
I |
240 |
30 |
210 |
MĐ 22 |
PLC cơ bản |
2 |
II |
155 |
45 |
110 |
MĐ 23 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
II |
320 |
0 |
320 |
|
TỔNG CỘNG: |
|
|
2070 |
667 |
1403 |
|
Top
|
|
|