|
-
Chương Trình Đào Tạo Hệ Trung Cấp (2-3 năm) -> Cơ khí
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Thời gian
đào tạo
|
Thời gian
của môn học, mô đun (giờ)
|
Năm học
|
Học kỳ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Giờ LT
|
Giờ TH
|
I
|
Các môn học chung
|
|
|
210
|
210
|
|
MH 01
|
Giáo dục quốc phòng
|
1
|
I
|
45
|
|
|
MH 02
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
I
|
30
|
|
|
MH 03
|
Pháp luật
|
1
|
I
|
15
|
|
|
MH 04
|
Chính trị
|
2
|
I
|
30
|
|
|
MH 05
|
Tin học
|
2
|
I
|
30
|
|
|
MH 06
|
Ngoại ngữ
|
2
|
I
|
60
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
|
|
1. 990
|
600
|
1. 390
|
II.1
|
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở
|
|
|
300
|
300
|
|
MH 07
|
Điện kỹ thuật
|
1
|
II
|
45
|
|
|
MH 08
|
Cơ kỹ thuật
|
1
|
II
|
75
|
|
|
MH 09
|
Vật liệu cơ khí
|
1
|
I
|
45
|
|
|
MH 10
|
Dung sai lắp ghép và đo lường
|
1
|
II
|
45
|
|
|
MH 11
|
Vẽ kỹ thuật 1
|
1
|
II
|
45
|
|
|
MH 12
|
Vẽ kỹ thuật 2 (Acad)
|
2
|
II
|
45
|
|
|
II.2
|
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề
|
|
|
1. 690
|
300
|
1.390
|
MĐ 13
|
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ
lao động
|
1
|
I
|
30
|
25
|
5
|
MĐ 14
|
Nhập nghề Cắt gọt kim loại
|
1
|
I
|
30
|
20
|
10
|
MĐ 15
|
Gia công nguội cơ bản
|
1
|
I
|
80
|
10
|
70
|
MĐ 16
|
Tiện cơ bản.
|
1
|
I
|
140
|
30
|
110
|
MĐ 17
|
Tiện trục dài không dùng
giá đỡ
|
1
|
I
|
80
|
10
|
70
|
MĐ 18
|
Tiện kết hợp
|
1
|
II
|
80
|
10
|
70
|
MĐ 19
|
Tiện lỗ
|
1
|
II
|
95
|
15
|
80
|
MĐ 20
|
Tiện côn
|
1
|
II
|
80
|
10
|
70
|
MĐ 21
|
Tiện ren tam giác
|
1
|
II
|
100
|
10
|
90
|
MĐ 22
|
Tiện ren truyền động
|
2
|
I
|
100
|
10
|
90
|
MĐ 23
|
Tiện định hình
|
2
|
I
|
85
|
5
|
80
|
MĐ 24
|
Tiện chi tiết có gá lắp phức
tạp
|
2
|
I
|
110
|
20
|
90
|
MĐ 25
|
Gia công trên máy tiện CNC
|
2
|
II
|
150
|
45
|
105
|
MĐ 26
|
Bào mặt phẳng
|
1
|
II
|
80
|
10
|
70
|
MĐ 27
|
Bào rãnh, bào góc
|
2
|
I
|
85
|
15
|
70
|
MĐ 28
|
Phay mặt phẳng
|
2
|
I
|
75
|
15
|
60
|
MĐ 29
|
Phay rãnh, phay góc
|
2
|
I
|
80
|
10
|
70
|
MĐ 30
|
Phay bánh răng, thanh răng
|
2
|
II
|
70
|
10
|
60
|
MĐ 31
|
Gia công trên máy mài phẳng
|
2
|
I
|
70
|
10
|
60
|
MĐ 32
|
Gia công trên máy mài tròn
|
2
|
II
|
70
|
10
|
60
|
|
Tổng cộng:
|
|
|
2.200
|
810
|
1. 390
|
|
Top
|
|
|