Mã môn học
Tên môn học
Thời gian đào tạo
Thời gian của môn học (giờ)
Năm học
Học kỳ
Tổng số
Trong đó
Giờ LT
Giờ TH
I
Các môn học chung
210
MH 01
Chính trị
1
30
MH 02
Pháp luật
15
MH 03
Giáo dục thể chất
MH 04
Giáo dục quốc phòng
45
MH 05
Tin học
MH 06
Ngoại ngữ
60
II
Các môn học đào tạo nghề bắt buộc
1.935
600
1.335
II.1
Các môn học cơ sở
435
290
145
MH 07
Kinh tế chính trị
90
MH 08
Luật kinh tế
20
10
MH 09
Soạn thảo văn bản
MH 10
Kinh tế vi mô
40
MH 11
Lý thuyết thống kê
MH 12
Lý thuyết tài chính
MH 13
Lý thuyết tiền tệ tín dụng
MH 14
Lý thuyết kế toán
75
50
25
II.2
Các môn học chuyên môn nghề
1.500
310
1.190
MH 15
Quản trị doanh nghiệp
2
MH 16
Thống kê doanh nghiệp
MH 17
Thuế
MH 18
Tài chính doanh nghiệp
MH 19
Kế toán doanh nghiệp
105
MH 20
Phân tích hoạt động kinh doanh
MH 21
Kiểm toán
MH 22
Tin học kế toán
35
MH 23
Thực hành kế toán doanh nghiệp
I + II
225
MH 24
Thực tập nghề nghiệp
165
MH 25
Thực tập tốt nghiệp
510
Tổng cộng
2.145
810
Bản quyền thuộc về Truờng Trung Cấp Nghề Dĩ An